8 BIỆN PHÁP GIÚP BẢO VỆ TRÁI TIM KHỎE MẠNH
1. Cơ quan tim mạch
Quả tim là một cơ quan cơ rỗng hình nón, nằm ở trung thất giữa và được bao bọc trong màng ngoài tim. Là bộ phận trung tâm của hệ tuần hoàn, tim chịu trách nhiệm bơm máu, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng; đồng thời loại bỏ chất thải chuyển hóa ra khỏi các mô trong cơ thể. Tim là một cơ quan quan trọng trong con người, nằm ở vùng ngực, bên trái trong lồng ngực.
Tim được thiết kế để có khả năng bơm máu liên tục và hiệu quả. Nó có bốn ngăn (hai bên trái và hai bên phải) và hoạt động như một bơm để đẩy máu từ một ngăn này sang một ngăn khác. Hai ngăn bên trái của tim đẩy máu ra khỏi tim và vào mạch máu chính (động mạch), cung cấp oxy và dưỡng chất cho cơ thể. Sau khi máu đã cung cấp oxy cho tế bào và cảm quan, nó trở lại tim thông qua mạch máu chủ (tĩnh mạch) và được đẩy vào hai ngăn bên phải của tim. Sau đó, quá trình này lặp lại để duy trì tuần hoàn máu trong cơ thể.
Tim là một cơ quan động, và các cơ bắp tim (cơ tim) hoạt động tự động và không ngừng trong suốt cuộc đời của con người. Cơ bắp tim được kiểm soát bởi hệ thống điều hòa điện sinh lý, đảm bảo rằng tim hoạt động đều đặn và hiệu quả để duy trì sự sống.
2. Thế nào là một trái tim khỏe mạnh?
Trái tim khỏe mạnh đề cập đến tình trạng cơ quan tim và hệ thống tuần hoàn hoạt động một cách hiệu quả và không có vấn đề sức khỏe quan trọng. Điều này bao gồm các yếu tố sau:
- Nhịp tim bình thường: Trái tim phải đập ở một nhịp độ hợp lý để đảm bảo cung cấp đủ máu và dưỡng chất cho cơ thể. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành là khoảng 60-100 lần mỗi phút.
- Áp lực máu ổn định: Huyết áp (áp lực máu) phải được duy trì ở mức bình thường để đảm bảo máu được đẩy qua mạch máu một cách hiệu quả. Áp lực máu bình thường thường là 120/80 mmHg (mm thủy ngân).
- Chức năng bơm máu hiệu quả: Trái tim phải bơm máu ra khỏi ngăn trái và ngăn phải một cách hiệu quả, đảm bảo rằng máu oxy và dưỡng chất được cung cấp đến tất cả các cơ và mô trong cơ thể.
- Không có vấn đề sức khỏe lý thúc: Trái tim khỏe mạnh không có vấn đề về sức khỏe như bệnh tim mạch, viêm nhiễm, hay bất kỳ vấn đề lý thúc nào khác.
- Lối sống lành mạnh: Một lối sống lành mạnh, bao gồm việc ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, không hút thuốc, hạn chế tiêu thụ cồn, và giảm căng thẳng, là một phần quan trọng để duy trì trái tim khỏe mạnh.
- Khả năng thích ứng: Trái tim khỏe mạnh có khả năng thích ứng với các yếu tố như tăng cường hoạt động thể chất hoặc tăng áp lực máu trong một thời gian ngắn mà không gây ra vấn đề sức khỏe.
3. Khi nào cần đi khám tim?
Việc cần đi khám tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, yếu tố nguy cơ cá nhân, và triệu chứng mà bạn có thể trải qua. Dưới đây là một số tình huống khi bạn nên xem xét đi khám tim hoặc thăm bác sĩ chuyên khoa tim mạch:
- Nguy cơ tim mạch gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là nếu họ mắc bệnh sớm (trước 55 tuổi ở nam giới hoặc 65 tuổi ở nữ giới), bạn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tim mạch. Trong trường hợp này, kiểm tra định kỳ từ một tuổi trưởng thành sẽ giúp phát hiện và điều trị sớm.
- Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh tim mạch. Điều này là do quá trình lão hóa cơ thể và tăng cường yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp và cholesterol.
- Triệu chứng: Nếu bạn trải qua các triệu chứng như đau ngực, khó thở, buồn nôn, co giật, hoặc mất ý thức, bạn cần đến ngay bác sĩ hoặc số điện thoại cấp cứu. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng tim mạch nguy hiểm như đau tim, nhồi máu cơ tim, hoặc nhồi máu não.
- Yếu tố nguy cơ cá nhân: Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cá nhân như hút thuốc, tiêu thụ cồn một cách quá mức, tiền sử tiểu đường, tăng cân quá nhanh, hoặc ít vận động, bạn có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh tim mạch.
- Kiểm tra định kỳ: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc các vấn đề tim mạch như tăng huyết áp cao, tăng cholesterol, hoặc bệnh tim mạch, bạn cần tuân thủ định kỳ kiểm tra và theo dõi sự tiến triển của tình trạng của bạn.
Ngoài ra, luôn lắng nghe cơ thể của bạn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc cảm giác không bình thường nào liên quan đến tim mạch, hãy thăm bác sĩ ngay lập tức.
4. Hướng dẫn nâng cao sức khỏe tim mạch
- Tập thể dục, hạn chế căng thẳng, stress:
Vận động không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn ngăn chặn sự phát triển bệnh tim mạch. Hạn chế căng thẳng kéo dài để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Theo nghiên cứu, sự tích lũy lớn của mô mỡ nội tạng và mô mỡ dưới da có liên quan đến một số bệnh tim mạch. Kiểm soát tốt cân nặng sẽ làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim.
Trong lúc ngủ nhịp tim, huyết áp sẽ giảm xuống là thời điểm giúp tim mạch khỏe mạnh. Theo nghiên cứu của Hạt Alameda, những người ngủ ít hơn 4 giờ sẽ dễ mắc bệnh tim gấp ba lần so với những người ngủ 8 giờ.
Hút thuốc dẫn đến nguy cơ phát triển bệnh tim mạch cao gấp 2 - 4 lần. Đồng thời, hút thuốc còn làm hẹp động mạch, tăng huyết áp khiến nhiều khả năng bị đông máu, đó cũng là nguyên nhân dẫn đến những cơn đau tim. Những người không hút thuốc nhưng nếu thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc cũng có nguy cơ mắc bệnh tim.
- Không uống rượu bia nhiều
Uống quá nhiều rượu bia sẽ làm tăng nguy cơ cao huyết áp và rồi vòng xoáy bệnh lý giữa cao huyết áp và bệnh mạch vành sẽ khiến cho trái tim càng ngày càng suy yếu. Tuy nhiên có theo nghiên cứu cho thấy nếu uống rượu bia vừa phải, có điều độ, nhất là rượu vang có thể làm cho trái tim tốt hơn.
Ăn nhiều rau xanh và trái cây để có trái tim khỏe mạnh. Trong rau xanh có các chất chống oxy hóa giúp tăng cường sức khoẻ cho hệ tim mạch.
- Hạn chế chất béo và nước ngọt
Hạn chế chất béo để giảm cholesterol trong máu và nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Cholesterol trong máu cao có thể làm tích tụ các mảng bám trong động mạch dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Mỗi ngày bạn nên bổ sung đủ cho cơ thể 2 lít nước để cơ thể luôn khỏe mạnh. Quá trình lưu thông máu diễn ra nhanh chóng, dễ dàng khi cơ thể đủ nước, hạn chế tích tụ cục máu đông.
Bên cạnh những lưu ý trên, các chuyên gia khuyến cáo những người tuổi trên 30, việc khám kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng là một biện pháp tích cực nhằm phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch. Từ đó có biện pháp thay đổi lối sống, điều trị bệnh ngay từ khi mới khởi phát.